Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật về các thể

Đăng ngày 27/01/2024

Học ngữ pháp tiếng Nhật không hề khó khăn như các bạn nghĩ, chỉ cần các bạn chăm chỉ tích lũy hàng ngày thì con đường chinh phục tiếng Nhật của bạn sẽ thành công. Dưới đây chúng tối sẽ chia sẻ ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật về các thể.

1. Câu khẳng định N1 は N2 です。

Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật

Câu khẳng định dùng trong các trường hợp văn nói có ý khẳng định, chắc chắn

Trợ từ は đứng trước nó là danh từ (thường làm chủ ngữ của câu), sau nó cũng là một danh từ (làm vị ngữ của câu).

Chú ý: 「 は」đọc là「わ」.

「です」thường được đặt sau vị ngữ để tạo thành câu khẳng định.
「です」 thay đổi hình thức trong câu phủ định và thời quá khứ.
「です」là cách nói lịch sự, dùng trong những lần gặp mặt đầu tiên, trước mặt nhiều người và với những người chưa quen thân.

例:

わたしはNamです。 Tôi là Nam.
わたしはがくせいです。Tôi là sinh viên.

2. Câu phủ định: N1 は N2 じゃありません

Thể phủ định của「です」 là 「じゃありません」 và 「ではありません」.
「ではありません」 thường được dùng trong văn viết hoặc các bài phát biểu trang trọng.

Chú ý:「では」đọc là「でわ」.

例:

わたしはエンジニアじゃありません/(ではありません。)。Tôi không phải là kỹ sư.

3. Câu nghi vấn: S か

「か」 thường được đặt cuối câu hỏi để thể hiện sự nghi vấn hoặc không chắc chắn.
「か」 được đọc với giọng cao hơn trong câu nghi vấn.

例:

1)Namさんはがくせいですか。 Anh Nam có phải là sinh viên không?
….はい、がくせいです。 Vâng, anh ấy là sinh viên
2)Namさんはエンジニアですか。 Anh Nam có phải là kỹ sư không?
….いいえ、エンジニアじゃありません。Không, anh ấy không phải là kỹ sư.
3)これはなんですか。 Đây là cái gì vậy?
….(これは) 名刺(めいし)です。 Là danh thiếp.
4)あの方(かた)はどなたですか。Người kia là ai vậy?
…山田(やまだ)さんです。 Là anh Yamada.

>> Xem thêm: 5 mẫu câu phổ biến nhất trong văn nói tiếng Nhật bạn phải biết
Bài hội thoại xin việc bằng tiếng Nhật đơn giản và thông dụng nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *