Bạn có biết rằng người Nhật rất luôn tuân thủ giờ giấc và không bao giờ đi muộn? Việc sử dụng các câu giao tiếp về thời gian cũng rất phổ biến ở Nhật Bản. Vậy bạn đã biết cách nói giờ phút trong tiếng Nhật chưa? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây để khám phá nhé!

1. Cách nói giờ trong tiếng Nhật
Dưới đây là tổng hợp các quy tắc đếm giờ, đếm phút và đếm số giây trong tiếng Nhật. Hãy theo dõi nhé!
1.1. Cách đếm giờ trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, để nói một giờ cụ thể, chúng ta sẽ sử dụng quy tắc sau:
Số đếm tiếng Nhật + じ (時 – ji)
Trong đó từ じ bắt nguồn từ chữ Jikan (時間) có nghĩa là thời gian. Dưới đây là bảng giúp bạn hiểu rõ hơn:
Giờ | Tiếng Nhật (Hiragana) | Hán tự | Romaji |
---|---|---|---|
1 giờ | いちじ | 1時 | ichi ji |
2 giờ | にじ | 2時 | Ni ji |
3 giờ | さんじ | 3時 | San ji |
4 giờ | よじ | 4時 | Yo ji |
5 giờ | ごじ | 5時 | Go ji |
6 giờ | ろくじ | 6時 | Roku ji |
7 giờ | しちじ | 7時 | Shichi ji |
8 giờ | はちじ | 8時 | Hachi ji |
9 giờ | くじ | 9時 | Ku ji |
10 giờ | じゅうじ | 10 時 | Jyuu ji |
11 giờ | じゅういちじ | 11 時 | Jyuu ichi ji |
12 giờ | じゅうにじ | 12 時 | Jyuu ni ji |
Để nói giờ buổi sáng hoặc buổi chiều, chúng ta sử dụng từ vựng sau:
- ごぜん (午前 – gozen): Buổi sáng, tương đương với a.m trong tiếng Anh.
- ごご (午後 – gogo): Buổi chiều, tương đương với p.m trong tiếng Anh.
Quy tắc nói giờ cùng thời gian buổi sáng hoặc chiều:
ごぜん /ごご + Giờ trong tiếng Nhật
Ví dụ:
- 2 giờ chiều: ごご にじ
- 11 giờ sáng: ごぜん じゅういちじ
1.2. Cách đếm phút trong tiếng Nhật
Phút trong tiếng Nhật là 分 (fun), trong một số trường hợp sẽ được đọc là ぷん (pun) hoặc ふん (pun).
Để nói số phút trong tiếng Nhật, bạn có thể áp dụng quy tắc sau:
Số đếm tiếng Nhật + 分
Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt khi đọc 分 là ぷん hoặc ふん, hoặc không sử dụng số đếm tiếng Nhật.
Lưu ý:
- Đối với các phút kết thúc bằng: 1, 3, 4, 6, 8 và 10, ta sẽ đọc là ふん (pun).
- 1 phút là いっぷん thay vì いちぷん.
- 8 phút là はっぷん thay vì はちぷん.
- 6 phút là ろっぷん thay vì ろくぷん.
- 4 phút là よんふん thay vì よぷん.
- Không sử dụng “Shi fun” để nói “4 phút”.
- Sử dụng ななふん (nana fun) để nói “7 phút” chứ không dùng しちふん.
Dưới đây là bảng để bạn hiểu rõ hơn:
Phút | Từ vựng (Hiragana) | Hán tự | Romaji |
---|---|---|---|
1 phút | いっぷん | 一分 | Ippun |
2 phút | にふん | 二分 | Ni fun |
3 phút | さんぷん | 三分 | San pun |
4 phút | よんぷん | 四分 | Yon pun |
5 phút | ごふん | 五分 | Go fun |
6 phút | ろっぷん | 六分 | Roppun |
7 phút | ななふん | 七分 | Nana fun |
8 phút | はっぷん | 八分 | Happun |
9 phút | きゅうふん | 九分 | Kyuu fun |
10 phút | じゅっぷん | 十分 | Juppun |
15 phút | じゅうごふん | 十五分 | Juu go fun |
30 phút | さんじゅっぷん (はん) | 三十分 Han |
1.3. Cách đếm số giây trong tiếng Nhật
Giây trong tiếng Nhật là びょう (秒 – byou). Để đếm số giây trong tiếng Nhật rất đơn giản và không có trường hợp đặc biệt. Bạn chỉ cần áp dụng quy tắc sau:
Số đếm tiếng Nhật + 秒 (びょう)
Dưới đây là bảng giúp bạn hiểu rõ hơn:
Số giây | Từ vựng/Hiragana | Hán tự | Romaji |
---|---|---|---|
1 giây | いちびょう | 一秒 | ichi byou |
2 giây | にびょう | 二秒 | ni byou |
3 giây | さんびょう | 三秒 | san byou |
4 giây | よんびょう | 四秒 | yon byou |
5 giây | ごびょう | 五秒 | go byou |
6 giây | ろくびょう | 六秒 | roku byou |
7 giây | ななびょう | 七秒 | nana byou |
8 giây | はちびょう | 八秒 | hachi byou |
9 giây | きゅうびょう | 九秒 | kyuu byou |
10 giây | じゅうびょう | 十秒 | jyuu byou |
15 giây | じゅうごびゅう | 十五秒 | jyuu go byou |
30 giây | さんじゅうびょう | 三十秒 | sanjyuu byou |
2. Cách hỏi và nói giờ trong tiếng Nhật
Dưới đây là một số mẫu câu để hỏi và nói về giờ giấc trong tiếng Nhật.
2.1. Cách nói giờ trong tiếng Nhật
- Cách nói giờ rưỡi: Số giờ + はん (han)
Ví dụ:
いま、いちじ はん です (Bây giờ là 1 giờ rưỡi)
いま、ごご にじ はん です (Bây giờ là 2 rưỡi chiều)
- Cách nói giờ hơn: Số giờ + Số phút
Ví dụ:
よじごじゅうふん: 4 giờ 15 phút
はちじごふん: 8 giờ 5 phút
いま、はちじごふん です: Bây giờ là 8 giờ 5 phút
- Cách nói giờ kém: Số giờ + Số phút +まえ (mae)
Ví dụ:
はちじごふんまえ: 8 giờ kém 5
よじごじゅうふんまえ: 4 giờ kém 15
2.2. Cách hỏi và nói giờ trong tiếng Nhật
Hoặc có thể hỏi ngắn gọn: いま、なんじ?(今、何時?)
- Cách trả lời:
Dưới đây là 3 cách trả lời từ cách trả lời đầy đủ nhất đến ngắn gọn nhất.
いま、Số giờ + です。(今、- 時です。)
いま、Số giờ (今、- – 時。)
Số giờ
- Ví dụ
Ví dụ 1:
A: いま、なんじ ですか ?(Bây giờ là mấy giờ)
B: いま、はちじごふん です (Bây giờ là 8 giờ 5 phút).
Ví dụ 2:
Tú: いま、なんじ?(Bây giờ là mấy giờ)
Koji: ごご にじ はん (2 rưỡi chiều).
Trên đây là tổng hợp các cách nói giờ phút trong tiếng Nhật và cách hỏi đáp đơn giản về giờ giấc. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn! Đừng quên truy cập JPnet để biết thêm thông tin chi tiết!