Cách nói giờ trong tiếng Nhật chính xác, cực kỳ đơn giản

Đăng ngày 03/03/2024

Bạn có biết rằng người Nhật rất luôn tuân thủ giờ giấc và không bao giờ đi muộn? Việc sử dụng các câu giao tiếp về thời gian cũng rất phổ biến ở Nhật Bản. Vậy bạn đã biết cách nói giờ phút trong tiếng Nhật chưa? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây để khám phá nhé!

cách nói giờ phút trong tiếng Nhật
Cách hỏi giờ giấc bằng tiếng Nhật

1. Cách nói giờ trong tiếng Nhật

Dưới đây là tổng hợp các quy tắc đếm giờ, đếm phút và đếm số giây trong tiếng Nhật. Hãy theo dõi nhé!

1.1. Cách đếm giờ trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, để nói một giờ cụ thể, chúng ta sẽ sử dụng quy tắc sau:

Số đếm tiếng Nhật + じ (時 – ji)

Trong đó từ bắt nguồn từ chữ Jikan (時間) có nghĩa là thời gian. Dưới đây là bảng giúp bạn hiểu rõ hơn:

Giờ Tiếng Nhật (Hiragana) Hán tự Romaji
1 giờ いちじ 1時 ichi ji
2 giờ にじ 2時 Ni ji
3 giờ さんじ 3時 San ji
4 giờ よじ 4時 Yo ji
5 giờ ごじ 5時 Go ji
6 giờ ろくじ 6時 Roku ji
7 giờ しちじ 7時 Shichi ji
8 giờ はちじ 8時 Hachi ji
9 giờ くじ 9時 Ku ji
10 giờ じゅうじ 10 時 Jyuu ji
11 giờ じゅういちじ 11 時 Jyuu ichi ji
12 giờ じゅうにじ 12 時 Jyuu ni ji

Để nói giờ buổi sáng hoặc buổi chiều, chúng ta sử dụng từ vựng sau:

  • ごぜん (午前 – gozen): Buổi sáng, tương đương với a.m trong tiếng Anh.
  • ごご (午後 – gogo): Buổi chiều, tương đương với p.m trong tiếng Anh.

Quy tắc nói giờ cùng thời gian buổi sáng hoặc chiều:

ごぜん /ごご + Giờ trong tiếng Nhật

Ví dụ:

  • 2 giờ chiều: ごご にじ
  • 11 giờ sáng: ごぜん じゅういちじ

1.2. Cách đếm phút trong tiếng Nhật

Phút trong tiếng Nhật là 分 (fun), trong một số trường hợp sẽ được đọc là ぷん (pun) hoặc ふん (pun).

Để nói số phút trong tiếng Nhật, bạn có thể áp dụng quy tắc sau:

Số đếm tiếng Nhật + 分

Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt khi đọc ぷん hoặc ふん, hoặc không sử dụng số đếm tiếng Nhật.

Lưu ý:

  • Đối với các phút kết thúc bằng: 1, 3, 4, 6, 8 và 10, ta sẽ đọc là ふん (pun).
  • 1 phút là いっぷん thay vì いちぷん.
  • 8 phút là はっぷん thay vì はちぷん.
  • 6 phút là ろっぷん thay vì ろくぷん.
  • 4 phút là よんふん thay vì よぷん.
  • Không sử dụng “Shi fun” để nói “4 phút”.
  • Sử dụng ななふん (nana fun) để nói “7 phút” chứ không dùng しちふん.

Dưới đây là bảng để bạn hiểu rõ hơn:

Phút Từ vựng (Hiragana) Hán tự Romaji
1 phút いっぷん 一分 Ippun
2 phút にふん 二分 Ni fun
3 phút さんぷん 三分 San pun
4 phút よんぷん 四分 Yon pun
5 phút ごふん 五分 Go fun
6 phút ろっぷん 六分 Roppun
7 phút ななふん 七分 Nana fun
8 phút はっぷん 八分 Happun
9 phút きゅうふん 九分 Kyuu fun
10 phút じゅっぷん 十分 Juppun
15 phút じゅうごふん 十五分 Juu go fun
30 phút さんじゅっぷん (はん) 三十分 Han

1.3. Cách đếm số giây trong tiếng Nhật

Giây trong tiếng Nhật là びょう (秒 – byou). Để đếm số giây trong tiếng Nhật rất đơn giản và không có trường hợp đặc biệt. Bạn chỉ cần áp dụng quy tắc sau:

Số đếm tiếng Nhật + 秒 (びょう)

Dưới đây là bảng giúp bạn hiểu rõ hơn:

Số giây Từ vựng/Hiragana Hán tự Romaji
1 giây いちびょう 一秒 ichi byou
2 giây にびょう 二秒 ni byou
3 giây さんびょう 三秒 san byou
4 giây よんびょう 四秒 yon byou
5 giây ごびょう 五秒 go byou
6 giây ろくびょう 六秒 roku byou
7 giây ななびょう 七秒 nana byou
8 giây はちびょう 八秒 hachi byou
9 giây きゅうびょう 九秒 kyuu byou
10 giây じゅうびょう 十秒 jyuu byou
15 giây じゅうごびゅう 十五秒 jyuu go byou
30 giây さんじゅうびょう 三十秒 sanjyuu byou

2. Cách hỏi và nói giờ trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số mẫu câu để hỏi và nói về giờ giấc trong tiếng Nhật.

2.1. Cách nói giờ trong tiếng Nhật

  • Cách nói giờ rưỡi: Số giờ + はん (han)

Ví dụ:

いま、いちじ はん です (Bây giờ là 1 giờ rưỡi)

いま、ごご にじ はん です (Bây giờ là 2 rưỡi chiều)

  • Cách nói giờ hơn: Số giờ + Số phút

Ví dụ:

よじごじゅうふん: 4 giờ 15 phút

はちじごふん: 8 giờ 5 phút

いま、はちじごふん です: Bây giờ là 8 giờ 5 phút

  • Cách nói giờ kém: Số giờ + Số phút +まえ (mae)

Ví dụ:

はちじごふんまえ: 8 giờ kém 5

よじごじゅうふんまえ: 4 giờ kém 15

2.2. Cách hỏi và nói giờ trong tiếng Nhật

bây giờ là mấy giờ

Hoặc có thể hỏi ngắn gọn: いま、なんじ?(今、何時?)

  • Cách trả lời:

Dưới đây là 3 cách trả lời từ cách trả lời đầy đủ nhất đến ngắn gọn nhất.

いま、Số giờ + です。(今、- 時です。)

いま、Số giờ (今、- – 時。)

Số giờ

  • Ví dụ

Ví dụ 1:

A: いま、なんじ ですか ?(Bây giờ là mấy giờ)
B: いま、はちじごふん です (Bây giờ là 8 giờ 5 phút).

Ví dụ 2:

Tú: いま、なんじ?(Bây giờ là mấy giờ)
Koji: ごご にじ はん (2 rưỡi chiều).

Trên đây là tổng hợp các cách nói giờ phút trong tiếng Nhật và cách hỏi đáp đơn giản về giờ giấc. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn! Đừng quên truy cập JPnet để biết thêm thông tin chi tiết!