Hướng dẫn học biến âm tiếng Nhật cơ bản [Chi tiết A – Z]

Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách học biến âm trong tiếng Nhật. Đây là phần thứ quan trọng trong khi học bảng chữ cái tiếng Nhật thần tốc. Cùng xem ngay nhé!

cách học biến âm trong tiếng Nhật
Học biến âm trong tiếng Nhật thần tốc

1. Biến âm trong tiếng Nhật là gì?

Biến âm trong tiếng Nhật, còn được gọi là âm đục và âm bán đục, là những chữ cái được thêm dấu: 「〃」, tiếng Nhật đọc là Tenten, và 「〇」, tiếng Nhật đọc là Maru. Tuy nhiên, không thể tùy tiện thêm vào bất cứ chữ cái nào mà chỉ có những hàng chữ quy định mới có thể thêm âm đục và âm bán đục. Vậy quy tắc đó là gì? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!

âm đục, âm bán đục

2. Cách học biến âm trong tiếng Nhật

Biến âm trong tiếng Nhật (âm đục, âm bán đục) là những âm được thay đổi bằng cách thêm「〃」hoặc「〇」vào 4 hàng chữ “Ka”, “Sa”, “Ha”, “Ta”.

► Âm đục: Thêm dấu「〃」(gọi là tenten) vào phía trên bên phải các chữ cái hàng Ka, Sa, Ta, Ha.

► Âm bán đục: Thêm dấu「〇」(gọi là maru) vào phía trên bên phải các chữ cái của hàng Ha.

Hàng Ka

Hàng Sa

Hàng Ta

Hàng Ha

2.1. Biến âm trong tiếng Nhật – Âm đục

► Âm đục: Thêm dấu「〃」(gọi là tenten) vào phía trên bên phải các chữ cái hàng Ka, Sa, Ta, Ha.

Âm đục của hàng Ka (K -> G)

か (ka), き (ki), く (ku), け (ke), こ (ko)
が (ga), ぎ (gi), ぐ (gu), げ (ge), ご (go)

Âm đục của hàng Sa (S -> Z)

さ (sa), し (shi), す (su), せ (se), そ (so)
ざ (za), じ (ji), ず (zu), ぜ (ze), ぞ (zo)

Âm đục của hàng Ta (T -> D)

た (ta), ち (chi), つ (tsu), て (te), と (to)
だ (da), ぢ (ji), づ (zu), で (de), ど (do)

Âm đục của hàng Ha (H -> B)

は (ha), ひ (hi), ふ (fu), へ (he), ほ (ho)
ば (ba), び (bi), ぶ (bu), べ (be), ぼ (bo)

Biến âm trong tiếng Nhật - Âm đục

2.2. Biến âm trong tiếng Nhật – Âm bán đục

► Âm bán đục: Thêm dấu「〇」(gọi là maru) vào phía trên bên phải các chữ cái của hàng Ha. Hàng Ha là hàng duy nhất có thể kết hợp cả「〃」Tenten (Âm đục) và「〇」Maru (Âm bán đục).

Âm bán đục của hàng Ha (H -> P)

は (ha), ひ (hi), ふ (fu), へ (he), ほ (ho)
ぱ (pa), ぴ (pi), ぷ (pu), ぺ (pe), ぽ (po)

âm đục và âm bán đục

3. Bảng biến âm tiếng Nhật chi tiết

Dưới đây là bảng biến âm trong tiếng Nhật chi tiết theo công thức đã học ở trên, mời các bạn cùng tham khảo.

3.1. Biến âm Hiragana

Là bảng biến âm của hàng Ka, Sa, Ta, Ha trong bảng chữ cái Hiragana

Học Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Thần Tốc P3 - Biến âm

3.2. Biến âm Katakana

Là bảng biến âm của hàng Ka, Sa, Ta, Ha trong bảng chữ cái Katakana

Học Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Thần Tốc P3 - Biến âm

Thật quá đơn giản phải không các bạn? Chỉ cần thuộc quy tắc là chúng ta hoàn toàn có thể làm chủ biến âm tiếng Nhật một cách đơn giản. Mặc dù vậy, biến âm tiếng Nhật cũng có một vài số nhỏ ngoại lệ. Nhưng đừng lo vì trong quá trình học tiếng Nhật, chúng ta sẽ tự có thể nhận ra những ngoại lệ đó.

Hy vọng qua bài viết này các bạn đã có được những kiến thức hữu ích về cách học biến âm trong tiếng Nhật. Nhớ theo dõi các bài viết tiếp theo trong series “Bảng chữ cái tiếng Nhật” của GoJapan nhé!