1000+ mẫu câu nói tiếng Nhật cơ bản, phổ biến cần nắm rõ

Đăng ngày 04/03/2024

Có đến 80% người học tiếng Nhật không thể giao tiếp trôi chảy trong môi trường thực tế. Lý do là gì? Hãy cùng tham gia cùng JPNET để khám phá nguyên nhân và học ngay các câu nói cơ bản tiếng Nhật phổ biến nhất trong bài viết dưới đây nhé!

các câu nói cơ bản tiếng nhật
Câu nói giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

1. Tại sao 80% người học không thể giao tiếp tiếng Nhật trôi chảy?

Nhiều người học đã đạt tới trình độ N3 – N2 nhưng vẫn không thể giao tiếp trong môi trường thực tại, thậm chí với những vấn đề rất cơ bản. Có 4 lý do chính dẫn đến điều này: Phát âm sai, hạn chế từ vựng, thiếu luyện tập với người bản ngữ, và thiếu tự tin.

1.1. Phát âm sai

Chắc hẳn điều khó khăn nhất đối với hầu hết mọi người khi học một ngôn ngữ mới là cách phát âm. Thậm chí một sự sai sót nhỏ cũng có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu.

Một số lỗi/khó khăn khi học phát âm tiếng Nhật bao gồm:

  • Các chữ cái từ hàng (ra – ら): Phiên âm ghi là “r” nhưng người Nhật thường đọc giống chữ “l” hơn.
  • Chữ cái つ: Âm này thường bị nhầm thành “su”.
  • Trường âm: Nhiều người khi nói thường quên trường âm, khiến người nghe hiểu nhầm ý. Ví dụ từ ゆき(Tuyết) và ゆうき(Dũng cảm) rất dễ bị phát âm sai.

Do phát âm chưa chính xác, không chỉ việc nói mà việc nghe – hiểu cũng sẽ gặp nhiều khó khăn.

1.2. Hạn chế từ vựng

Vốn từ vựng cũng là yếu tố quan trọng quyết định đến khả năng truyền đạt. Bạn chắc chắn không thể giao tiếp tiếng Nhật tốt nếu chỉ biết một số từ vựng hạn chế.

Ví dụ: Khi được hỏi “bạn bao nhiêu tuổi?”, bạn rất muốn trả lời nhưng không nhớ được “25 tuổi” trong tiếng Nhật là gì. Chắc chắn có rất nhiều người gặp tình huống tương tự.

Vì vậy, hãy không ngừng mở rộng từ vựng! Đặc biệt, nên học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề để dễ nhớ và áp dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể.

1.3. Thiếu luyện tập với người bản ngữ

Học ngôn ngữ mà không có cơ hội thực hành sẽ làm bạn tiến bộ chậm và không thể giao tiếp trôi chảy. Hầu hết mọi người thường chỉ học lý thuyết để chuẩn bị cho kỳ thi và ít hoặc không có cơ hội thực hành nói chuyện với người bản ngữ, dẫn đến:

  • Mất đi khả năng phản xạ với ngôn ngữ.
  • Không quen với giọng chuẩn của người Nhật.
  • Không biết các cách nói chuyện thực tế của người Nhật: Thường nói ngắn gọn, sử dụng từ lóng, ngôn ngữ địa phương,…

Dần dần, điều này làm bạn ngại nói, sợ giao tiếp và không thể giao tiếp tiếng Nhật.

Vì vậy, bạn nên luyện nói thường xuyên hơn, tham gia các câu lạc bộ có người Nhật hoặc đăng ký học tại JPNET, nơi có giáo viên người Nhật để được luyện nói và điều chỉnh phát âm nhiều hơn.

1.4. Thiếu tự tin

Ngại nói, sợ nói là “căn bệnh” của không ít người học ngoại ngữ. Vì sợ nói sai, sợ phát âm chưa đúng nên bạn không dám nói, đồng nghĩa với việc không thể tiến bộ.

Phải nói, phải luyện tập thì bạn mới biết mình sai ở đâu để sửa cho đúng. Hãy tự tin lên vì không có người bản ngữ nào lại cười chê một người nước ngoài khi nói không đúng cả.

Để luyện nói một cách tự tin từ hôm nay, sao chúng ta không luyện tập với những câu cơ bản và phổ biến nhất nhỉ? Hãy cùng JPNET khám phá nhé!

2. Các câu nói cơ bản tiếng Nhật theo chủ đề

Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản và phổ biến nhất theo từng chủ đề để bạn tham khảo:

2.1. Các câu tiếng Nhật thông dụng khi chào hỏi

Chắc hẳn các mẫu câu chào hỏi trong tiếng Nhật là những câu phổ biến nhất mà hầu hết người học tiếng Nhật đều biết. Hãy cùng JPNET ôn lại những mẫu câu này nhé!

STT Tiếng Nhật Phiên âm Dịch nghĩa
1 おはようございます Ohayou gozaimasu Chào buổi sáng
2 こんにちは Konnichiwa Xin chào (Chào ban ngày, có thể dùng khi lần đầu gặp nhau)
3 こんばんは Konbanwa Chào buổi tối
4 お会いできて、嬉しいです Oaidekite, ureshiiduse Rất vui được gặp bạn
5 またお目に掛かれて嬉しいです Mata omeni kakarete ureshiidesu Rất vui được gặp lại bạn
6 お久しぶりです Ohisashiburidesu Lâu quá không gặp
7 お元気ですか Ogenkidesuka Bạn khỏe không
8 最近どうですか Saikin doudesuka Dạo này bạn thế nào?
9 さようなら Sayounara Tạm biệt!
10 お休みなさい Oyasuminasai Chúc ngủ ngon!
11 また後で Mata atode Hẹn gặp sau nhé!
12 では、また Dewa mata Hẹn sớm gặp lại bạn!
13 こちらは私の名刺です Kochira wa watashi no meishi desu Đây là danh thiếp của tôi
14 気をつけて Ki wo tsukete Bảo trọng nhé!
15 おやすみなさい oyasuminasai Chúc ngủ ngon
16 どうぞすわってください douzo suwattekudasai Xin mời ngồi
17 もしもし moshimoshi Alo
18 初めまして hajimemashite Rất vui được gặp anh chị

2.2. Các mẫu câu giới thiệu bản thân

Dưới đây là một số mẫu câu giới thiệu bản thân cơ bản nhất bằng tiếng Nhật mà bạn có thể áp dụng ngay nhé:

– Giới thiệu họ tên bằng tiếng Nhật:

  • 私は + Tên + です。(watashi wa …. desu): Tên tôi là…. (dạng lịch sự)
  • 私は + Tên + と申します。(watashi wa …. tomōshimasu): Tên tôi là… (Dạng khiêm nhường)

– Giới thiệu tuổi tác:

今年は + Tuổi + 歳です。(kotoshi wa …. sai desu): Năm nay tôi…. tuổi

Ví dụ: 今年は 20 歳です。(kotoshi wa hatachi sai desu)

– Giới thiệu về quốc tịch bằng tiếng Nhật

Để giới thiệu mình là người Việt Nam, bạn chỉ cần nói đơn giản như sau:

ベトナム人です(Betonamu-jin desu): Tôi là người Việt Nam.

– Giới thiệu về học vấn:

  • …大学を卒業しました。(…daigaku wo sotsugyou shimashita.): Tôi tốt nghiệp Đại học…
  • ….大学で勉強しています。(…daigaku de benkyoushiteimasu): Tôi học trường Đại học…

– Giới thiệu về nghề nghiệp: 私は[nghề nghiệp]です

Ví dụ: 私はいしゃです。Watashi wa isha desu. (Tôi là bác sĩ).

Dù là các mẫu câu rất cơ bản nhưng chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi mới bắt đầu giao tiếp tiếng Nhật! Hãy luyện tập thường xuyên nhé!

2.3. Cảm ơn và xin lỗi – Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

Lời cảm ơn và xin lỗi thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Nhật. Hãy sử dụng đúng ngữ cảnh để thể hiện lời cảm ơn và xin lỗi một cách chính xác.

a. Cách nói cảm ơn

STT Tiếng Nhật Phiên âm Cách dùng
1 ありがとう Arigatou Cách nói phổ biến nhất. Được dùng khi nói với bạn bè, hoặc người nhỏ hơn.
2 どうも ありがとう Doumo arigatou Cách nói chuẩn mực. Khi nói với những người cùng địa vị, đối tác, bạn bè
3 ありがとう ございます Arigatou gozaimasu Nghĩa là “Cảm ơn rất nhiều”. Mang sắc thái lịch sự, dùng khi nói với cấp trên, người lớn tuổi
4 どうも ありがとう ございます Doumo arigatou gozaimasu Biểu hiện sự cảm ơn sâu sắc, chân thành. Cụm này mang ý nghĩa lịch sự và trang trọng
5 ありがとうございました Arigatou gozaimashita Dùng khi người nghe là cấp trên, người lớn tuổi. Mang tính lịch sự hơn là để tỏ lòng biết ơn

b. Cách xin lỗi

STT Tiếng Nhật Phiên âm Dịch nghĩa
1 すみません (sumimasen) Dùng rất phổ biến, khi bạn mắc lỗi nhỏ hoặc gây bất tiện cho người khác.
2 すみませんでした (Sumimasen deshita) Khi bạn gây ra lỗi nghiêm trọng, gây ảnh hưởng rõ ràng đến người khác.
3 失礼/失礼しました (Shitsurei/ Shitsurei shimashita) Thực tế là lời xin phép lịch sự. Ví dụ khi muốn đi ngang qua ai đó, bạn có thể nói “失礼致します” (Tôi xin thất lễ).

Ngoài ra, còn nhiều cách khác để bày tỏ lời xin lỗi trong tiếng Nhật. Hãy tìm hiểu thêm để sử dụng đúng trong từng tình huống.

2.4. Câu giao tiếp trong lớp học

Đối với các bạn du học sinh, những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trong trường học chắc chắn sẽ rất hữu ích. Hãy xem bảng dưới đây để biết thêm chi tiết:

STT Tiếng Nhật Phiên âm Dịch nghĩa
1 まず出席をとります Mazu shusseki o torimasu Đầu tiên, chúng ta sẽ điểm danh nhé!
2 どうぞ すわってください Dōzo suwatte kudasai Xin mời ngồi
3 先生、入ってもいいですか Sensei, haitte mo īdesu ka Thưa thầy/cô em xin phép vào lớp ạ
4 先生、出てもいいですか Sensei, dete mo īdesu ka Thưa thầy/cô em xin phép ra ngoài ạ
5 静かにしてください Shizukani shite kudasai Xin hãy giữ chật tự
6 ごめんなさい Gomen’nasai Xin lỗi em vào muộn
7 ちょっとわかりません Chotto wakarimasen Em có chút không hiểu
8 もう一度お願いします Mo ichido onegaishimasu Xin hãy nói lại một lần nữa
9 みんなさん。わかりましたか Min’na-san Wakarimashita ka Mọi người đã hiểu chưa

2.5. Mẫu câu – Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề mua sắm

Bảng dưới đây sẽ chứa các mẫu câu phổ biến nhất được sử dụng khi mua sắm để bạn tham khảo:

STT Tiếng Nhật Phiên âm Dịch nghĩa
1 いらっしゃいませ。何かお探しですか。 Irasshaimase. Nani ka osagashi desuka? Kính chào quý khách. Quý khách đang tìm thứ gì ạ?
2 見ているだけです。ありがとう。 Miteiru dake desu. Arigatou Tôi chỉ xem thôi, tôi cảm ơn
3 おはよう。何か手伝いしましょうか Ohayou. Nani ka tetsudai mashouka? Xin chào. Tôi có thể giúp gì được?
4 ~を探しています。ありますか? — wo sagashi te imasu. Arimasu ka? Tôi đang tìm … cửa hàng có không vậy?
5 これはいくらですか kore wa ikura desuka? Cái này bao nhiêu tiền
6 ちょっと高いんですが Chotto takain desuga Hơi đắt một chút nhỉ
7 これを下さい。 Kore wo kudasai Lấy cho tôi một chút
8 割引してくれますか? Waribikishite kure masuka?) Có thể giảm giá cho tôi không
9 クレジットカードは使えますか? Kurejitto kaado wa tsukaemasu ka? Có thanh toán bằng thẻ không
10 レシートをください。 Reshiito wo kudasai Cho tôi xin hóa đơn

2.6. Các mẫu câu giao tiếp phổ biến khác

Ngoài ra, trong quá trình giao tiếp tiếng Nhật thực tế, bạn sẽ cần sử dụng nhiều mẫu câu khác như: Nhìn kìa, đúng rồi, được đấy,…

STT Tiếng Nhật Phiên âm Dịch nghĩa
1 どうしましたか? Doushimashitaka? Sao thế?
2 どう致しまして Douitashimashite Không có gì (Đáp lại lời cảm ơn)
3 待って Matte Khoan đã
4 見て Mite Nhìn kìa
5 助けて Tasukete Giúp tôi với
6 お疲れ様です Otsukaresamadesu Bạn đã vất vả rồi
7 正しいです Tadashiidesu Đúng rồi
8 違います Chigaimasu Sai rồi
9 信じられない Shinjirarenai Không thể tin được
10 大丈夫です Daijoubudesu Tôi ổn
11 残念です Zannendesu Tiếc quá!
12 きれいですね Kireidesune Đẹp quá!
13 何ですか Nandesuka Cái gì vậy?
14 おなかがすきました Onaka ga sukimashita Tôi đói rồi
15 おなかがいっぱです Onaka ga ippaidesu Tôi no rồi
16 しょうしょうおまちください Shyou shyou omachi kudasai Xin chờ một chút
17 がんばろう Ganbaru Cố lên
18 なるほど Naruhodo Tôi hiểu
19 ええ ? Ee Gì cơ?
20 しんぱい しない で Shinpaishinaide Đừng lo

Trên đây là những lý do khiến bạn không thể giao tiếp thành thạo cùng các câu nói cơ bản tiếng Nhật phổ biến nhất. Hãy luyện tập thật nhiều để nói tốt hơn mỗi ngày. Và đừng quên truy cập website của JPnet để tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích hơn nhé!