Cách hỏi và nói ngày, tháng, năm sinh bằng tiếng Nhật chính xác

Đăng ngày 04/03/2024

Tuổi tác là một chủ đề quan trọng khi học bất kỳ ngôn ngữ nào và cũng được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Vậy bạn đã biết cách nói năm sinh trong tiếng Nhật chưa? Nếu chưa, hãy cùng JPNET ôn tập các cách hỏi và trả lời về tuổi tác trong bài viết dưới đây nhé!

cách nói năm sinh trong tiếng Nhật
Cách hỏi đáp năm sinh trong tiếng Nhật

1. Các cách nói năm sinh trong tiếng Nhật

Cũng giống như tiếng Việt, trong tiếng Nhật có nhiều cách để hỏi tuổi của một người. Dưới đây là 3 cách hỏi đơn giản về tuổi tác, ngày sinh. Hãy ghi chú lại nhé!

1.1. あなた は なんさいですか。

(anata wa nansai desu ka?)

  • Nghĩa là: Bạn bao nhiêu tuổi?

Đây là cách hỏi cơ bản và thông dụng nhất mà các bạn thường được học từ khi bắt đầu học tiếng Nhật. Bạn có thể sử dụng cách hỏi này trong hầu hết các tình huống giao tiếp hằng ngày.

Bạn cũng có thể nói ngắn gọn hơn là “なんさいですか.” và nghĩa không có gì thay đổi.

1.2. あなた は おいくつですか。

(anata wa oikutsu desu ka)

  • Nghĩa là: Bạn bao nhiêu tuổi?

Cách hỏi tuổi này thường được sử dụng khi người lớn tuổi hỏi người trẻ hơn. Cũng giống như cách 1, bạn có thể nói ngắn gọn là “おいくつですか.”.

1.3. Cách hỏi ngày sinh nhật trong tiếng Nhật

Dưới đây là cách hỏi về ngày sinh:

誕生日は、いつですか。
(たんじょうび は いつですか。)

  • Nghĩa là: Sinh nhật của bạn là khi nào?
  • Trả lời: わたしの たんじょうび は….ngày sinh….です。
    (Sinh nhật của tôi là…)

Hoặc bạn có thể trả lời đơn giản là: “Ngày sinh … + です.”.

2. Cách nói tuổi bằng tiếng Nhật

Nếu bạn đã nắm được các số đếm trong tiếng Nhật, việc nói tuổi trong tiếng Nhật rất đơn giản.

Bạn chỉ cần áp dụng quy tắc sau:

Số đếm tiếng Nhật + さい

*Lưu ý: Có 3 trường hợp đặc biệt:

  • 1 tuổi: いっさい (issai)
  • 8 tuổi: はっさい (hassai)
  • 20 tuổi: はたち (hatachi)

Các tuổi có đuôi 1 và 8 cũng sẽ có cách đọc tương tự.

Bạn có thể xem bảng ví dụ dưới đây:

CÁCH NÓI TUỔI TRONG TIẾNG NHẬT
Nói tuổi băng tiếng Nhật

Như vậy, để nói cả câu “Tôi …. tuổi” thì bạn có thể sử dụng quy tắc sau:

わたし は + Số tuổi trong tiếng Nhật + です。

*Ví dụ:

A: あなた は なんさいですか.
(Bạn bao nhiêu tuổi?)

B: わたし は はたちです
(Tôi 20 tuổi)

3. Lưu ý về cách tính tuổi của người Nhật

Có một lưu ý là cách tính tuổi ở Nhật sẽ hơi khác so với cách tính tuổi ở Việt Nam. Ở Việt Nam, tuổi mới tính khi sang năm mới, trong khi người Nhật tính tuổi chính xác theo ngày sinh.

Ví dụ, ở Việt Nam, nếu sinh ngày 29/06/1999 và sang năm 2022, tuổi sẽ là 23 hoặc 24. Tuy nhiên, ở Nhật, nếu sinh ngày 29/06/1999, tuổi chỉ tính từ ngày 29/06/1999 trở đi.

Đây là cách hỏi và trả lời về tuổi trong tiếng Nhật. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn!

Tìm hiểu thêm các thông tin về du học Nhật Bản:

  • Top trường Nhật ngữ tốt nhất Nhật Bản
  • Học phí các trường Đại học ở Nhật Bản

Để được tư vấn và cung cấp các thông tin du học Nhật Bản mới nhất, đừng quên truy cập website của JPnet nhé!