Cách đọc số tiền trong tiếng Nhật – Cẩm nang không thể thiếu khi đi du học

Đăng ngày 03/03/2024

Khi đặt chân đến xứ sở Nhật Bản, việc biết cách đọc số tiền trong tiếng Nhật và thương lượng giá cả là điều rất quan trọng đối với du khách và du học sinh. Với chi phí đắt đỏ và những cách đọc số không dễ dàng, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập cách đọc tiền yên Nhật bằng tiếng việt một cách dễ dàng và tự tin.

cách đọc tiền yên nhật bằng tiếng việt
Cách đọc số tiền Nhật

1. Cách đọc tiền yên Nhật bằng Tiếng Việt hàng đơn vị

Công thức: Mệnh giá tiền + 円 (en= Yên)

Số Kanji Tiếng Nhật Phiên âm
1 ichi Ichi
2 ni Ni
3 san San
4 yon, yo, shi Yon, Yo, Shi
5 go Go
6 roku Roku
7 nana, shichi Nana, Shichi
8 hachi Hachi
9 kyu, ku Kyu, Ku
10 jyu Jyu

Số 0 trong tiếng Nhật thường được mượn từ tiếng Anh là “Zero” và viết thành “ゼロ” (để viết số 0, bạn gõ “zero”). Ví dụ: Ba mươi = 三〇 (san-juu).

2. Cách đọc số tiền yên ở hàng chục

Công thức: juu (十) + SỐ ĐƠN VỊ

Để đọc số 11, bạn sẽ kết hợp phát âm số 10 và số 1. Số 11 trong tiếng Nhật là “juu ichi”. Đối với các số từ 20 trở đi, ta viết kết hợp của số 2 và số 10: に và じゅう. Ví dụ: 20 = ni + juu = にじゅう, 21 = ni + juu + ichi = にじゅういち, tương tự cho các số từ 40 đến 90.

Chú ý: Số 100 trong tiếng Nhật là ひゃく (hyaku), không phải là “mười mười” (じゅうじゅう).

3. Cách đọc số tiền Nhật có 2 chữ số 200 – 1000

  • 200 : ni hyaku (二百)
  • 300 : san byaku (三百)
  • 400 : yon hyaku (四百)
  • 500 : go hyaku (五百)
  • 600 : roku hyaku (六百)
  • 700 : nana hyaku (七百)
  • 800 : hachi hyaku (八百)
  • 900 : kyuu hyaku (九百)
  • 1000 : sen (千)

Lưu ý: Có ba trường hợp đặc biệt khi bạn phải đọc “hyaku” thành “byaku” cho số 300 và “hyaku” thành “pyaku” cho số 600 và 800. Khi đếm có hàng trăm, ta đếm hàng trăm trước rồi đến hàng chục và hàng đơn vị. Ví dụ: 365 = sanbyaku – rokujuu – go.

4. Cách đọc số tiền yên ở hàng ngàn

Công thức : SỐ ĐƠN VỊ + sen (千)

  • 2000 : にせん
  • 3000 : さんぜん
  • 4000 : よんせん
  • 5000 : ごせん
  • 6000 : ろくせん
  • 7000 : ななせん
  • 8000 : はっせん
  • 9000 : きゅうせん

Lưu ý: Đối với các số sau, chữ “sen” sẽ bị biến âm. Đặc biệt, số 3000 và 8000 phải đọc là “san-byaku” và “happyaku”.

5. Đọc số tiền Nhật ở hàng vạn

Trong tiếng Nhật, “vạn” đếm bốn số 0, khác với cách đếm “hàng ngàn” (ba số 0) trong tiếng Việt. Ví dụ, “mười vạn” (juuman) trong tiếng Nhật, trong khi tiếng Việt phải đếm là “một trăm ngàn”.

Cách đọc các số hàng vạn:

  • 10,000 : ichi man (一万)
  • 20,000 : ni man (二万)
  • 30,000 : san man (三万)
  • 40,000 : yon man (四万)
  • 50,000 : go man (五万)
  • 60,000 : roku man (六万)
  • 70,000 : nana man (七万)
  • 80,000 : hachi man (八万)
  • 90,000 : kyuu man (九万)

Chú ý: “một vạn” đọc là “ichi man”, không phải “man”. Ngoài ra, tiếng Nhật đếm theo cơ bản là “vạn” (bốn số 0), không phải “hàng ngàn” (ba số 0) như tiếng Việt.

Và còn một số cách đọc số tiền khác trong tiếng Nhật:

  • 100,000 : じゅうまん (jyuman)
  • 1,000,000 : ひゃくまん (hyakuman)
  • 10,000,000 : せんまん (senman)
  • 100,000,000 : いちおく (ichioku)
  • 1 tỷ : じゅうおく (jyuoku)
  • Mười tỷ (chục tỷ): 百億 (hyaku-oku)
  • Trăm tỷ: 千億 (sen-oku)
  • Ngàn tỷ (10000 0000 0000): 兆 (chou)
  • Mươi ngàn tỷ: 十兆 (juu-chou)
  • Trăm ngàn tỷ: 百兆 (hyaku-chou)
  • Triệu tỷ: 千兆 (sen-chou)
  • Một trăm triệu ngàn tỷ: 一京 (ikkei, nhất kinh).

6. Cách hỏi giá cả bằng tiếng Nhật

  • Ikura desu ka? (Bao nhiêu tiền vậy?)
  • Ringo wa ikura desu ka? (Táo bao nhiêu tiền vậy?)
  • Kore wa ikura desu ka? (Cái này giá bao nhiêu?)

Một số câu tiếng Nhật dùng trong giá cả:

  • Moo sukoshi yasukushite kuremasen ka? (Có thể giảm giá một chút được không?)
  • Onedan wa moo sukoshi yasukushite moraeru to omoimasu ga (Có thể giảm giá cho tôi một chút được chứ?)
  • Yasuitte, iu koto wa nakanaka chooshi ga ii desu ne (Nếu giá rẻ hơn một chút thì tốt quá nhỉ).

Với những bí quyết trên, bạn có thể tự tin và dễ dàng đọc số tiền trong tiếng Nhật khi du lịch và du học tại xứ sở hoa anh đào. Hãy truy cập jpnet.vn để tìm hiểu thêm về luyện thi tiếng Nhật và các khóa học hữu ích.