Tìm hiểu về 3 bảng chữ cái trong tiếng Nhật? Nên học bảng chữ cái nào?

Đăng ngày 03/03/2024

Học tiếng Nhật nên học bảng chữ cái nào? Bạn đã biết rằng tiếng Nhật có 3 bảng chữ cái khác nhau chưa? Chắc hẳn đa số các bạn mới học tiếng Nhật đều tiếp xúc với bảng chữ cái như Hiragana, Katakana và Kanji. Nhưng bạn đã biết rằng mỗi loại chữ này có mục đích sử dụng khác nhau và mang đến cảm giác khác nhau khi dùng trong câu? Hãy cùng tìm hiểu những điều thú vị về 3 bảng chữ cái này nhé!

Học tiếng Nhật nên học bảng chữ cái nào
3 bảng chữ cái tiếng Nhật

1. Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

1.1. Định nghĩa và cách nhận biết

Bảng chữ cái Hiragana là một hệ thống phiên âm truyền thống của Nhật Bản. Nguồn gốc của nó xuất phát từ việc đơn giản hóa các Hán tự được đưa từ Trung Quốc vào Nhật Bản. Bảng chữ cái này gồm 46 ký tự, bao gồm 40 ký tự đại diện cho các âm tiết và 5 ký tự đại diện cho nguyên âm riêng lẻ. Chữ “ん” đại diện cho âm “n” và là phụ âm duy nhất trong tiếng Nhật không kèm nguyên âm.

Hiragana được sử dụng để đánh vần các từ tiếng Nhật bản địa và để truyền tải các yếu tố ngữ pháp, ví dụ như liên từ. Đây là hệ thống chữ viết đầu tiên bạn được học ở trường tiểu học – như một nền tảng cơ sở trước khi tiếp cận với các bảng chữ cái khác.

1.2. Đặc điểm

  • Chữ Hiragana dễ đọc, mang đến cảm giác thân thiện và nhẹ nhàng.
  • Có thể để lại ấn tượng mềm mỏng và nhẹ nhàng với đối phương.
  • Hiragana khá đơn giản, dễ đọc nhưng nếu sử dụng nhiều chữ này trong câu sẽ làm cho câu văn có tính trẻ con.

2. Học bảng chữ cái Tiếng Nhật Katakana

2.1. Định nghĩa và cách nhận biết

Bảng chữ cái Katakana là một hệ thống chữ viết phiên âm khác của tiếng Nhật, và nó cũng xuất phát từ các phiên bản đơn giản của các ký tự Kanji. Từ “katakana” có nghĩa là “kana chắp vá”, do chữ katakana được tạo thành từ các nét giống Kanji nhưng chưa đủ nét để thành một chữ Hán hoàn chỉnh. Katakana được sử dụng cho các từ có nguồn gốc nước ngoài, để viết các từ tượng thanh, và cũng để làm nổi bật hoặc nhấn mạnh các thuật ngữ nhất định.

Katakana có 2 kiểu sắp xếp thứ tự thường gặp: kiểu sắp xếp cổ iroha và kiểu thường dùng thịnh hành gojuon.

bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana

2.2. Đặc điểm

  • So với chữ Hiragana, nét chữ Katakana có nhiều góc cạnh hơn.
  • Dạng chữ Katakana làm cho câu văn có cảm giác sống động, ấn tượng và dễ thu hút người đọc hơn. Do đó, chữ này thường được dùng trong các tờ báo, quảng cáo hay chương trình truyền hình.
  • Ngoài ra, Katakana còn có thể làm cho từ vựng có cảm giác nhẹ nhàng hơn.

3. Bảng chữ cái Tiếng Nhật Kanji

3.1. Định nghĩa chữ Kanji hay còn gọi là Hán tự tiếng Nhật

Kanji là những biểu tượng hoặc ký tự có nguồn gốc từ Trung Quốc. Thời cổ đại, Nhật Bản vốn không có ngôn ngữ viết, nhưng giới quý tộc thường biết tiếng Trung Quốc. Dần dần, họ bắt đầu sử dụng các ký tự Trung Quốc để viết tiếng Nhật. Sau đó, người Nhật đã sửa đổi những ký tự Trung Quốc này, điều chỉnh chúng cho phù hợp hơn với ngôn ngữ của mình.

Chữ Kanji có nhiều khối hơn và phức tạp hơn so với Hiragana hoặc Katakana. Trong khi chỉ có 48 chữ Hiragana và Katakana, thì có tới 2.136 chữ Kanji thông dụng và hàng ngàn ký tự khác có thể xuất hiện trong các tình huống chuyên biệt hơn. Chữ Kanji thường không chỉ có một kiểu đọc, mà cùng một chữ Kanji có thể được đọc theo nhiều cách khác nhau, theo cách đọc On’yomi và Kun’yomi.

3.2. Đặc điểm

  • Hán tự mang đến cho người đọc, người xem cảm giác trang trọng, nghiêm túc và lịch sự.
  • Bằng việc sử dụng Hán tự, câu văn mang cảm giác chân thật và dễ được tin tưởng hơn.
  • Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều chữ Kanji trong câu có thể làm cho câu khó đọc. Với những chữ Kanji khó, nên viết dưới dạng chữ mềm.
  • Tỷ lệ Kanji và chữ mềm trong câu tốt nhất là 7:3.

4. Thực hành nhận biết 3 bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ

Như đã đề cập phía trên, tiếng Nhật có thể sử dụng 3 hệ thống chữ viết trong cùng một câu. Hãy thử nhìn vào các câu dưới đây, bạn có thể phân biệt chữ Hiragana, chữ Katakana và chữ Kanji không?

  1. わたしはぱえりやをたべます。Watashi wa Paeriya wo tabemasu.
  2. かのじょはおちゃをのみます。Kanojo wa ocha wo nomimasu.
  3. かれはおんがくがすきです。Kare wa ongaku ga suki desu.
  4. わたしはあたらしいそふぁをかいました。Watashi wa atarashī sofa wo kaimashita.

Như chúng ta có thể thấy, ngôn ngữ Nhật Bản kết hợp giữa các âm tiết và ký tự. Mỗi bảng chữ cái có một chức năng cụ thể trong ngôn ngữ. Cùng một câu văn sử dụng các bảng chữ cái khác nhau sẽ diễn đạt ý nghĩa và cảm giác khác nhau. Hãy thử áp dụng và để ý khi xem tin tức, truyền hình, đọc sách… để hiểu rõ hơn ý đồ của người viết!