Cách mở tài khoản ngân hàng tại Nhật nhanh chóng và an toàn nhất

Đăng ngày 31/03/2024

Khác với Việt Nam, ở Nhật Bản hầu như mọi giao dịch tài chính hàng ngày đều thực hiện thông qua tài khoản cá nhân, từ việc thanh toán lương, mua bán hàng hóa tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi… Do đó, một trong những việc đầu tiên khi đi xuất khẩu lao động sang Nhật Bản chính là bạn phải mở tài khoản ngân hàng. Nếu bạn là một du học sinh hay người lao động tại Nhật, chắc hẳn không ít nhiều bạn muốn mở cho mình một tài khoản ngân hàng để phục vụ cho mục đích cá nhân. Hãy cùng tìm hiểu hướng dẫn làm thẻ ngân hàng tại Nhật như thế nào nhé.

hướng dẫn làm thẻ ngân hàng tại Nhật 
Mở thẻ ngân hàng ở Nhật Bản

1. Điều kiện mở tài khoản tại Nhật đối với người nước ngoài

Đối với người nước ngoài, để có thể mở tài khoản ngân hàng tại Nhật Bản thì phải có thẻ ngoại kiều (在留カード) hay giấy đăng ký cư trú (住民票). Những loại visa có thời hạn dưới 3 tháng như visa du lịch thì sẽ không được cấp thẻ ngoại kiều hay giấy đăng ký cư trú. Do đó, những trường hợp này không đủ điều kiện để mở tài khoản ngân hàng tại Nhật.

Những giấy tờ cần thiết để mở tài khoản ngân hàng tại Nhật gồm:

  • 印鑑「Inkan」: Con dấu (tuỳ từng ngân hàng) hoặc chữ ký
  • 識別「Shigibetsu」: Giấy tờ tùy thân như thẻ căn cước, bằng lái xe của Nhật hay hộ chiếu đều được
  • ビザ「Visa」: Visa còn hiệu lực
  • 在留カード「Zairyū kādo」: Thẻ cư trú
  • 請求書「Seikyū-sho」: Hoá đơn tiền điện thoại, điện, nước gốc

2. Hướng dẫn làm thẻ ngân hàng tại Nhật 

Tại Nhật, việc mở tài khoản ngân hàng khá đơn giản và không tốn nhiều thời gian của bạn. Tuy nhiên, bạn cũng nên hỏi những lao động đi trước để có thể chọn được ngân hàng tốt và có những điều khoản thanh toán phù hợp với việc nhận – chuyển tiền của lao động Việt Nam.

Một số ngân hàng lớn ở Nhật Bản gồm: Mizuho, Tokyo-Mitsubishi UFJ, Mitsui Sumitomo, Resona,… Ngoài ra, có thể mở tài khoản tại ngân hàng bưu điện Yucho (ゆうちょ銀行 Yuucho ginko), ngân hàng địa phương như ngân hàng Saitama, ngân hàng Yokohama,… hoặc ngân hàng của doanh nghiệp như ngân hàng Seven Bank (セブン銀行) của 7-Eleven.

Lưu ý:

  • Các ngân hàng lớn có thể không cho lưu học sinh mới qua Nhật làm thẻ ngân hàng.
  • Làm tại ngân hàng bưu điện (Japan Post) thường dễ hơn, nhưng một số trường hợp ghi là 非居住 Hikyojuu [phi cư trú] có thể không thể nhận tiền lương làm thêm được.
  • Làm tài khoản ngân hàng địa phương thường dễ dàng hơn.

Để mở tài khoản ngân hàng tại Nhật, bạn cần mang thẻ lưu trú (giấy tờ tùy thân) và con dấu cá nhân tới ngân hàng. Sau đó, bạn sẽ nhận được sổ ngân hàng còn thẻ ngân hàng được gửi sau đó (thường 1 tuần) về địa chỉ của bạn.

Sau đây mình sẽ hướng dẫn cho các bạn cách mở tài khoản tại Nhật:

  • Bước 1: Điền form ngân hàng, ghi số pin thẻ ngân hàng (暗証番号 anshou bangou [ám chứng phiên hiệu]), ký tên đóng dấu.
  • Bước 2: Nhận sổ ngân hàng (gọi là 通帳 tsuuchou [thông trương]). Sau khi thủ tục hoàn tất, bạn có thể nhận sổ ngay khoảng 20 đến 30 phút.
  • Bước 3: Đợi thẻ ngân hàng (キャッシュカード) được gửi bảo đảm về nhà (thường sau 1 tuần).
  • Giống như các thẻ ngân hàng ở Việt Nam, bạn nên đăng ký chuyển tiền trực tuyến (ゆうちょダイレクト), bởi chỉ cần một thao tác trên máy tính là có thể chuyển tiền tới các số tài khoản khác mà không cần phải ra ngân hàng hay ra cây ATM.
  • Bước 4: Sử dụng thẻ để rút tiền tại ATM hoặc bỏ tiền vào tài khoản tại ATM.

Chú ý: Bạn có thể nạp tiền (tiền giấy và tiền xu) tại ATM tại Nhật. Tiền giấy và tiền xu chỉ cần bỏ vào hộc mở ra là máy sẽ tự đếm và xác nhận.

Có một số lý do khiến bạn bị từ chối khi đăng ký thẻ tín dụng ở Nhật, bao gồm:

  • Đang sở hữu nhiều thẻ tín dụng khác. Nếu bạn đang không đủ khả năng hoàn trả, thì tốt nhất nên sử dụng một thẻ tín dụng trước.
  • Có vấn đề với trung tâm thông tin tín dụng, nằm trong danh sách đen (blacklist).
  • Đối với những trường hợp chậm trễ hoặc đã không hoàn trả đúng hẹn, sẽ bị lưu dữ liệu vào danh sách đen (Blacklist). Dữ liệu này sẽ không bị xóa trong vòng 5 năm, thậm chí lên đến 10 năm đối với những trường hợp quá hạn nghiêm trọng.
  • Thông tin đăng ký không đáp ứng chỉ tiêu xét duyệt, bao gồm: tuổi > 18 tuổi, thu nhập, nơi làm việc, tình trạng nhà ở, số năm cư trú, thành phần gia đình, tình trạng kết hôn, tình trạng vay mượn.

3. Các loại tài khoản ngân hàng tại Nhật

Có các loại tài khoản ngân hàng phổ biến tại Nhật bao gồm:

  • Tài khoản tiền gửi thường (通常の預金: Futsu yokin)
  • Tài khoản tiết kiệm thường (通常貯金Tsujo choking): loại tài khoản này là tài khoản bưu điện và có mức lãi suất cao hơn tài khoản tiền gửi thường
  • Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn (定期預金Teiki yokin): loại tài khoản này có lãi suất cao hơn, nhưng thường yêu cầu thông báo khi rút tiền
  • Tài khoản vãng lai (当座預金: Toza yokin): loại tài khoản này thường cung cấp tuỳ chọn sử dụng séc, nhưng chủ yếu dành cho doanh nghiệp chứ không phải cá nhân
  • Tài khoản tiền gửi bằng ngoại tệ, tài khoản gửi ngoại tệ có kỳ hạn (外貨預金: Gaika yokin, 外貨定期預金: Gaika teiki yokin)

Có thể nói loại tài khoản được sử dụng nhiều nhất tại Nhật là tài khoản tiết kiệm thường và tài khoản tiền gửi thường.

4. Cách trả tiền lương qua tài khoản

Ở Nhật, hầu hết lương được trả bằng cách chuyển khoản ngân hàng. Theo luật, tiền lương có thể được trả bằng tiền mặt, nhưng thông thường các cửa tiệm, công ty thanh toán bằng cách chuyển khoản ngân hàng với sự đồng ý của người làm. Dù nói là trả theo ngày, nhưng hầu như không trả lương bằng tiền mặt tại chỗ.

5. Các từ ngữ sử dụng trong máy ATM

Ở Nhật, có một số từ ngữ thường được sử dụng trong máy ATM, bao gồm:

  • お引き出し「おひきだし」: Rút tiền
  • お預け入れ「おあずけいれ」: Gửi tiền vào
  • 残高照会「ざんだかしょうかい」: Kiểm tra số dư tài khoản
  • お振込み「おふりこみ」/ ご送金「ごそうきん」: Chuyển khoản
  • 通帳記入「つうちょうきにゅう」/ 記帳「きちょう」: Cập nhật sổ tài khoản
  • 口座「こうざ」: Tài khoản
  • キャッシュカード: Thẻ tiền mặt (thẻ ATM)
  • 現金「げんきん」: Tiền mặt
  • 他行口座「たぎょうこうざ」: Tài khoản thuộc ngân hàng khác
  • ご送金先「ごそうきんさき」: Người nhận chuyển khoản từ mình
  • ご送金先金融機関「ごそうきんさききんゆうきかん」: Tên ngân hàng nhận chuyển khoản từ mình
  • 支店名「してんめい」: Tên chi nhánh
  • 預金種目「よきんしゅもく」: Loại hình tiền gửi
  • 普通預金「ふつうよきん」: Tiền gửi thông thường
  • 口座番号「こうざばんごう」: Số tài khoản
  • 暗証番号「あんしょうばんごう」: Số pin
  • 金額「きんがく」: Khoản tiền
  • 手数料「てすうりょう」: Phí dịch vụ
  • 確認「かくにん」: Xác nhận
  • 両替「りょうがえ」: Đổi tiền (ngoại tệ)
  • お札「さつ」/ 紙幣「しへい」: Tiền giấy
  • 宛「あて」: Tới (ví dụ: ゆうちょ宛の送金: gửi tới tài khoản yucho)

Hy vọng với bài viết trên sẽ có ích cho những người đang học tập và sống tại Nhật để hiểu rõ hơn về điều kiện cũng như hướng dẫn làm thẻ ngân hàng tại Nhật.