Học một ngôn ngữ thành công đòi hỏi việc sử dụng nó trong giao tiếp, không chỉ dừng lại ở việc viết. Dưới đây là các câu nói tiếng Nhật cơ bản phù hợp với từng ngữ cảnh, hãy cố gắng luyện tập, nói nhiều để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Nhật của bạn!
1. Các câu nói tiếng Nhật cơ bản trong cuộc sống
Hiện nay, du học Nhật Bản là lựa chọn của rất nhiều bạn trẻ. Vì vậy, tiếng Nhật ngày càng trở thành một ngôn ngữ phổ biến. Nắm chắc những câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản hàng ngày sẽ giúp bạn rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày, học tập và làm việc ở Nhật.
1.1. Tiếng Nhật chào hỏi cơ bản
Trong tiếng Nhật, cách chào hỏi khác nhau tùy theo thời điểm trong ngày. Ví dụ, chào buổi sáng là おはようございます (ohayogozaimasu) trước khi ăn trưa, chào buổi trưa là こんにちは (Konnichiwa), chào buổi tối là こんばんは (konbanwa) sau bữa tối.
STT |
Câu chào hỏi tiếng Việt | Câu tiếng Nhật |
Phiên âm |
1 | Xin chào | やあ | Yaa |
2 | Chào buổi sáng | おはようございます | Ohayou gozaimasu |
3 | Chào buổi trưa | こんにちは | konnichiwa |
4 | Chào buổi tối | こんばんは | Konbanwa |
5 | Rất hân hạnh | ようこそいらっしゃいました | Youkoso irasshai mashita |
6 | Bạn khỏe không? | お元気ですか? | Ogenki desuka? |
7 | Tôi khỏe, cảm ơn bạn | わたしは元気です。ありがとう | Watashi wa genki desu. Arigato |
8 | Còn bạn thì sao? | あなたは? | Anatawa? |
9 | Cảm ơn | ありがとう | Arigatou |
10 | Không có chi/ Đừng khách sáo | どういたしましてく | Dou itashi mashite |
11 | Tôi nhớ bạn rất nhiều | さみしかったです | Samishi katta desu |
12 | Dạo này sao rồi? | 最近どうですか? | Saikin dou desuka? |
13 | Không có gì cả | 変わりないです | Kawari nai desu |
14 | Chúc ngủ ngon | おやすみなさい | Oyasumi nasai |
15 | Gặp lại bạn sau | またあとで会いましょう | Mata atode aimashou |
16 | Tạm biệt | さようなら | Sayonara |
1.2. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
Để giới thiệu về tên tuổi, sở thích của bạn với bạn bè, đồng nghiệp, bạn có thể sử dụng các câu nói tiếng Nhật cơ bản sau:
STT | Nghĩa | Câu |
Phiên âm |
1 | Tên bạn là gì? | 名前は何ですか? | Namae wa nandesu ka? |
2 | Tên tôi là… | 私は…です | Watashi wa …desu |
3 | Bạn có nói được Tiếng Anh/ Tiếng Nhật không? | あなたは(英語/日本語)を話しますか? | Anata wa eigo/nihongo wo hanashimasu ka? |
4 | Một chút thôi | 少しだけ | Sukoshi dake |
5 | Rất vui được gặp bạn | はじめまして!/お会いできてうれしいです! | Hajimemashite! / Oai dekite ureshii desu! |
6 | Bạn đến từ đâu? | どこの出身ですか? | Doko no shusshin desu ka? |
7 | Tôi đến từ Mỹ/Nhật Bản | アメリカ/日本からです | Amerika/Nihon kara desu |
8 | Tôi là người Mỹ | 私はアメリカ人です | Watashi wa Amerika jin desu |
9 | Bạn sống ở đâu? | どこに住んでいますか? | Doko ni sun de imasu ka? |
10 | Tôi sống ở Mỹ/ Nhật Bản | 私はアメリカ/日本に住んでいます | Watashi wa amerika / nihon ni sundeimasu |
11 | Bạn thích nơi này chứ? | ここは好きになりましたか? | Kokowa suki ni narimashita ka? |
12 | Nhật Bản là một đất nước tuyệt vời | 日本は素晴らしい国で | Nihon ha subarashii kuni desu |
13 | Bạn làm nghề gì? | お仕事は何ですか? | Osigoto wa nandesu ka? |
14 | Tôi là một Phiên dịch viên/ Doanh nhân | ほんやく/会社員として働いています | Honyaku/ kaishain to shiteharaiteimasu |
15 | Tôi thích Tiếng Nhật | 私は日本語が好きです | Watashi wa nihongo ga suki desu |
1.3. Chúc mừng ai đó bằng tiếng Nhật
STT |
Nghĩa | Câu |
Phiên âm |
1 | Chúc may mắn | がんばってね | Ganbatte ne |
2 | Chúc mừng sinh nhật | 誕生日おめでとうございます | omedetou gozaimasu |
3 | Chúc mừng năm mới | あけましておめでとうございます | Akemashite omedetou gozaimasu |
4 | Giáng sinh vui vẻ | メリークリスマス | Merii Kurisumasu |
1.4. Nói tiếng Nhật khi cần sự trợ giúp
Hãy bỏ túi những câu giao tiếp tiếng Nhật dưới đây để sử dụng mỗi khi cần sự trợ giúp từ ai đó:
STT | Nghĩa | Câu | Phiên âm |
1 | Tôi bị lạc mất rồi | 迷ってしまいました | Mayotte shimai mashita |
2 | Tôi có thể giúp gì cho bạn | お手伝いしましょうか | Otetsudai shimashouka |
3 | Bạn có thể giúp tôi không | 手伝ってくれますか | Tetsudatte kuremasuka |
4 | Nhà tắm công cộng/ hiệu thuốc ở đâu vậy | (トイレ/薬局) はどこですか | (Toire/yakkyoku) wa doko desuka |
5 | Đi thẳng! Sau đó rẽ trái/phải! | まっすぐ行ってください。そして、 左/右にまがってください | Massugu itte kudasai. Soshite, hidari / migi ni magatte kudasai |
6 | Tôi đang tìm John | Johnを探しています | John wo sagashite imasu |
7 | Làm ơn chờ một chút | ちょっと待ってください | Chotto matte kudasai |
8 | Làm ơn giữ máy chờ tôi | ちょっと待ってください | Chotto matte kudasai |
9 | Cái này bao nhiêu tiền | これはいくらですか | Kore wa ikura desuka |
10 | Xin cho hỏi | すみませんく | Sumimasen |
11 | Làm ơn(cho qua) | すみません | Sumimasen |
12 | Hãy đi cùng tôi | 私といっしょに来てください | Watashi to issho ni kite kudasai |
2. Những câu giao tiếp tiếng Nhật trong lớp học
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
1 | Chúng ta cùng bắt đầu nào | はじめましょう | hajimemashou |
2 | Chúng ta cùng nghỉ giải lao 1 chút nào | ちょっと きゅうけいしましょう | chotto
kyuukeishimashou |
3 | Chúng
ta cùng kết thúc nào |
おわりましょう | owarimashou |
4 | Các bạn có hiểu không ? | わかりましたか | wakarimashitaka |
5 | Vâng tôi hiểu rồi | はい、わかりました | hai,wakarimashita |
6 | Chưa, tôi chưa hiểu | いいえ、まだです | iie,
madadesu |
7 | Làm ơn xin lặp lại lần nữa | もう いちど おねがいします | mou
ichido onegaishimasu |
8 | Xin (nói) chậm lại chút | ゆっくりしてください | yukkurishite
kudasai |
9 | Chưa, tôi chưa hiểu | いいえ、まだです | iie,
madadesu |
10 | tên | なまえ | namae |
11 | bao nhiêu tuổi | なんさいですか | nansaidesuka |
12 | bài tập | もんだい | mondai |
13 | cùng luyện tập nào | れんしゅうしましょう | renshuushimashou |
14 | Ví dụ | れい | rei |
15 | Hội thoại | かいわ | kaiwa |
16 | kiểm tra | しけん | shiken |
17 | Câu trả lời | こたえ | kotae |
18 | Giỏi quá nhỉ | すごいです ね | sugoidesune |
19 | Đúng rồi | ただしいです | tadashidesu |
20 | Sai rồi | まちがいます | machigaimasu |
21 | Đúng vậy | そうです | soudesu |
22 | Chưa được | まだです | madadesu |
23 | Không được | だめです | damedesu |
24 | Được chưa, xong chưa ? | いいですか | ii
desuka |
25 | Xin mời | どうぞ | douzo |
26 | Hãy đứng lên | たってください | tattekudasai |
27 | Hãy ngồi xuống | すわってください | suwattekudasai |
28 | Hãy trật tự | しずかに してください | shizuka
ni shitekudasai |
29 | Người tiếp theo | つぎのひと | tsugino
hito |
30 | Cố gắng lên | がんばってください | ganbattekudasai |
3. Giao tiếp tiếng Nhật trong văn phòng
- Ở đây có làm đêm không?
ここに夜勤はありますか - Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng?
毎日私は何時働きますか - Khi nào tôi bắt đầu làm việc?
いつから仕事が始まりますか - Tôi sẽ làm việc gì?
私の仕事は何ですか - Tôi mới tới nên không biết gì, hãy chỉ cho tôi nhé.
私は初めますから、あまりわかりません。教えていただけませんか。 - Hôm nay làm đến mấy giờ?
今日何時まで働きますか - Tôi làm với ai?
誰と働きますか - Mệt quá, nghỉ chút thôi nào.
疲れました、ちょっと休みましょう。 - Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi.
どうぞよろしくお願い致します。 - Làm thế này có được không?
こんなふうに大丈夫です。
4. Giao tiếp bằng tiếng Nhật trên máy bay
Làm thủ tục trước khi lên máy bay:
- Hộ chiếu của tôi đây. (これは私のパスポートです)
- Tôi có cần khai báo gì không? (何の個人情報を申告すればいいですか)
- Không, tôi không cần khai báo gì thêm. (いいえ、個人情報を申告しません)
- Bạn đi đâu? (どこに行きますか)
- Tôi đi du học Nhật Bản. (日本の留学に行きます)
- Hãy cho tôi tờ khai báo thông tin. (個人情報の書類をください)
- Cho tôi xin nước uống. (飲み物をください)
- Cho tôi xin đồ ăn. (食べ物をください)
- Tôi muốn biết lấy hành lý ở đâu? (荷物を取ることはどこですか)
- Cho tôi hỏi lấy thẻ ngoại kiều ở đâu? (在留カードはどこで取りますか)
- Cần phải điền những thông tin gì? (何の個人情報を入れますか)
5. Những câu nói tiếng Nhật hay về cuộc sống
- Luôn luôn có ánh sáng đằng sau những đám mây: 雲の向こうは、いつも青空。
- Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại: 大きな野望は偉大な人を育てる
- Hãy thay đổi trước khi bạn bắt buộc phải làm điều đó: 変革せよ。変革を迫られる前に。
- Cái giá phải trả cho sự vĩ đại là trách nhiệm: 偉大さの対価は責任だ。
- Nếu bạn đã dám ước mơ đến điều đó thì bạn cũng hoàn toàn có thể thực hiện được!: 夢見ることができれば、それは実現できる。
- Phải tự chịu trách nhiệm với những hành động của mình: 自分の行為に責任を持つべきだ。
- Hãy yêu cuộc sống mà bạn đang sống. Và sống cách sống mà bạn yêu: 自分の生きる人生を愛せ。自分の愛する人生を生きろ。
- Cuộc sống của tôi vốn không vui vẻ. Vì vậy tôi đành phải tự tạo cuộc sống cho chính mình: 私の人生は楽しくなかった。だから私は自分の人生を創造したの。
- Mọi thứ đều có vẻ là không tưởng cho đến khi nó được hoàn thành: 何事も成功するまでは不可能に思えるものである。
- Tất cả mọi thành công trên đời đều là do luyện tập mà thành: すべては練習のなかにある。
Trên đây là các câu nói tiếng Nhật cơ bản trong đời sống. Cũng như những ngôn ngữ khác, để có thể giỏi và giao tiếp thành thạo hơn, bạn cần phải luyện tập thật nhiều. Đừng quên tìm hiểu những chia sẻ, kinh nghiệm về du học Nhật Bản trên website của Jpnet nhé!